BrokersView

Tìm kiếm
Tải xuống
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bảng xếp hạng BV
Singapore
Xếp hạng tổng hợp Tốc độ khớp lệnh Tính ổn định Tính thanh khoản Giá khớp lệnh Chênh lệch Phí qua đêm
11
2024
Xếp hạng
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Trượt giá trung bình
EURUSD, point
+2.0
+0.9
+5.8
+0.9
-0.1
+0.3
-7.0
+1.4
+0.7
+1.3
-8.0
+2.0
-0.9
-0.3
0.0
-0.3
+1.6
+0.8
-0.3
+0.7
+0.1
0.0
+0.3
-0.4
-0.4
-3.0
Trượt giá trung bình
GBPUSD, point
+0.7
+0.3
+3.1
+0.5
+0.3
-0.3
+12.3
-0.4
-0.8
+1.4
+0.2
-0.4
+1.2
+0.2
-23.0
+0.7
-27.5
-0.4
-1.4
+0.7
-47.7
-0.3
-17.2
-46.2
-0.4
-6.6
Trượt giá trung bình
XAUUSD, point
+2.0
+8.9
+8.6
+5.3
+6.1
+9.9
+1.7
+16.6
+0.1
-1.0
+5.6
+0.8
+4.9
+0.3
0.0
+2.0
+9.8
-5.1
+3.7
-0.3
+1.0
-0.3
-8.0
+4.6
-3.1
+9.4
BV Score
28.18
28.05
27.61
25.99
25.74
25.33
25.23
25.18
24.78
23.81
22.97
22.88
22.49
22.32
21.41
21.30
21.20
20.86
20.65
20.09
18.94
17.72
17.01
15.47
15.22
14.72