BrokersView

Tìm kiếm
Tải xuống
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bảng xếp hạng BV
Singapore
Xếp hạng tổng hợp Tốc độ khớp lệnh Tính ổn định Tính thanh khoản Giá khớp lệnh Chênh lệch Phí qua đêm
11
2024
Xếp hạng
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Chênh lệch lãi suất trung bình
EURUSD, USD/lot
0.00
-2.34
-2.59
-3.48
-0.88
-3.69
-4.26
-3.29
-3.38
-2.79
-3.61
-4.39
-4.37
-3.69
-3.69
-3.77
-5.21
-5.17
-4.00
-4.58
-4.20
-5.19
-7.07
-6.29
-6.00
-7.30
Chênh lệch lãi suất trung bình
GBPUSD, USD/lot
0.00
-3.06
-2.31
-1.93
-1.12
-2.36
-2.00
-3.06
-4.00
-3.40
-3.23
-1.27
-4.77
-3.61
-3.61
-4.05
-5.76
-3.04
-4.67
-3.06
-5.09
-4.26
-8.27
-5.77
-6.92
-8.27
Chênh lệch lãi suất trung bình
XAUUSD, USD/lot
-10.60
-6.23
-14.14
-8.80
-15.94
-12.06
-12.56
-11.66
-9.60
-15.08
-13.00
-17.36
-7.88
-14.86
-14.86
-17.89
-14.06
-24.57
-20.34
-28.46
-19.02
-21.35
-14.15
-15.59
-28.45
-22.46
BV Score
8.75
7.93
7.89
7.59
7.56
7.04
6.67
6.49
6.18
6.15
6.00
5.72
5.65
5.51
5.32
4.49
4.39
4.18
4.18
4.06
3.94
3.63
3.57
3.51
2.89
2.37