BrokersView

Tìm kiếm
Tải xuống
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bảng xếp hạng BV
Singapore
Xếp hạng tổng hợp Tốc độ khớp lệnh Tính ổn định Tính thanh khoản Giá khớp lệnh Chênh lệch Phí qua đêm
8
2024
Xếp hạng
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Tần suất cập nhất bảng giá
EURUSD, lần/phút
291
131
99
113
80
85
100
87
84
136
81
77
87
72
70
61
81
46
76
56
81
68
69
58
56
56
56
40
Tần suất cập nhất bảng giá
GBPUSD, lần/phút
324
134
129
112
129
137
124
124
102
60
109
99
102
99
97
113
92
118
92
98
94
89
86
90
71
51
51
57
Tần suất cập nhất bảng giá
XAUUSD, lần/phút
464
196
226
282
225
185
175
157
189
207
188
207
149
186
199
181
175
172
148
164
80
143
134
103
123
112
112
91
BV Score
10.00
8.69
8.69
8.45
7.74
7.62
7.14
6.55
6.55
6.55
6.43
6.07
5.83
5.36
5.36
5.24
5.00
4.29
3.81
3.45
3.33
2.86
2.74
2.14
1.67
1.55
1.19
0.71