BrokersView

Tìm kiếm
Tải xuống
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bảng xếp hạng BV
Singapore
Xếp hạng tổng hợp Tốc độ khớp lệnh Tính ổn định Tính thanh khoản Giá khớp lệnh Chênh lệch Phí qua đêm
8
2024
Xếp hạng
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Chênh lệch trung bình
EURUSD, point
10.8
1.9
11.0
11.0
0.4
11.4
11.4
12.5
0.3
10.8
11.7
12.3
11.8
13.1
12.2
13.4
12.9
15.6
7.0
16.4
18.2
15.9
18.2
16.6
17.2
19.0
14.9
18.7
Chênh lệch trung bình
GBPUSD, point
12.9
1.9
13.4
13.1
2.6
13.5
15.0
14.8
1.6
16.2
14.9
14.3
14.9
16.8
16.3
16.5
16.8
17.1
12.9
18.7
16.1
19.6
16.1
19.1
19.5
22.7
18.8
24.9
Chênh lệch trung bình
XAUUSD, point
16.2
7.5
12.5
15.5
9.8
21.0
20.3
19.0
6.7
21.1
21.9
22.0
26.9
20.2
27.5
25.2
28.0
31.7
11.2
31.7
43.3
31.4
43.3
34.9
35.3
35.0
30.8
469.7
BV Score
18.33
18.19
18.09
17.98
17.07
16.91
16.55
16.43
16.33
16.31
16.07
15.95
15.71
14.88
14.76
14.29
14.05
12.98
12.93
12.50
12.50
12.38
12.38
12.02
11.55
10.95
10.43
9.14